--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuyết tịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuyết tịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyết tịch
+
(luật) Default
Xử khuyết tịch
Judgment by default
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyết tịch"
Những từ có chứa
"khuyết tịch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buttonhole
wane
defect
defective
lacuna
incentive
lacunae
mote
spur
cheering
more...
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
khuyết tịch
:
(luật) DefaultXử khuyết tịchJudgment by default
+
nông giang
:
Irrigation canal
+
trafficator
:
mũi tên xin đường rẽ (ở xe mô tô)